|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 43202 |
---|
008 | 141202s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789740323969 |
---|
039 | |y20141202101357|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a390.09593|bTAM |
---|
090 | |a390.09593|bTAM |
---|
110 | 1 |aสายป่าน ปุริวรรณชนะ. สายป่าน ปุริวรรณชนะ |
---|
245 | 10|aตำนานประจำถิ่นริมแม่น้ำและชายฝั่งทะเลภาคกลาง :|bความสมานฉันท์ในความหลากหลาย /|cสายป่าน ปุริวรรณชนะ. สายป่าน ปุริวรรณชนะ |
---|
260 | |aโครงการเผยแพร่ผลงานวิชาการ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, |
---|
650 | 00|aEthnic folklore. |
---|
650 | 00|aLegend. |
---|
650 | 00|aThailand|zThailand, Central. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc|zThái Lan|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc. |
---|
653 | 0 |aEthnic folklore. |
---|
653 | 0 |aThailand. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000082571 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000082569 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000082571
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
390.09593 TAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào