• Sách
  • 495.15 GUO
    古代汉语 :

DDC 495.15
Tác giả CN 郭锡良
Nhan đề 古代汉语 : 上 / 郭锡良等编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 1999
Mô tả vật lý 597 p. ; 20 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Ancient Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Tiếng Hán cổ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Ancient Chinese.
Từ khóa tự do Tiếng Hán cổ.
Từ khóa tự do Grammar.
Tác giả(bs) CN Guo xi liang
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100093
000 00000cam a2200000 a 4500
00149482
0021
00460196
005202203281605
008170513s1999 ch| chi
0091 0
020|a7100026024
035##|a1083186695
039|a20220328160552|bmaipt|c20191024084301|dmaipt|y20170513135913|zanhpt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bGUO
1000 |a郭锡良
24510|a古代汉语 :|b上 /|c郭锡良等编著.
260|a北京 : |b商务印书馆, |c1999
300|a597 p. ;|c20 cm.
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xGrammar.
65010|aChinese language|xAncient Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTiếng Hán cổ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aAncient Chinese.
6530 |aTiếng Hán cổ.
6530 |aGrammar.
7000 |aGuo xi liang
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100093
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100093 TK_Tiếng Trung-TQ 495.15 GUO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào