DDC
| 915.9 |
Nhan đề
| Biển Đông và hải đảo Việt Nam / Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2010 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. : bản đồ ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hải đảo-Việt Nam-Biển Đông-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Biển Đông |
Từ khóa tự do
| Biển đảo |
Từ khóa tự do
| Lãnh thổ |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Hoàng Sa |
Từ khóa tự do
| Quần đảo Trường Sa |
Từ khóa tự do
| Hải đảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Đầu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Hợp |
Tác giả(bs) CN
| Thiện, Cẩm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(6): 000061220, 000061236, 000061341, 000061357, 000081934, 000081936 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31052 |
---|
005 | 202007071047 |
---|
008 | 110818s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169190 |
---|
039 | |a20200707104752|banhpt|c20110818085425|dhangctt|y20110818085425|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9|bBIE |
---|
090 | |a915.9|bBIE |
---|
245 | 00|aBiển Đông và hải đảo Việt Nam /|cThiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2010 |
---|
300 | |a164 tr. :|bbản đồ ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aHải đảo|zViệt Nam|xBiển Đông|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐảo |
---|
653 | 0 |aBiển Đông |
---|
653 | 0 |aBiển đảo |
---|
653 | 0 |aLãnh thổ |
---|
653 | 0 |aQuần đảo Hoàng Sa |
---|
653 | 0 |aQuần đảo Trường Sa |
---|
653 | 0 |aHải đảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Đầu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thái Hợp |
---|
700 | 0 |aThiện, Cẩm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(6): 000061220, 000061236, 000061341, 000061357, 000081934, 000081936 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000061220
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000061236
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000061341
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000061357
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081934
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000081936
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9 BIE
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|