• Sách
  • 181.112 JUL
    Bàn về chữ Thế : Thiên hướng của muôn vật /

DDC 181.112
Tác giả CN Jullien, François,
Nhan đề Bàn về chữ Thế : Thiên hướng của muôn vật / François Jullien ; Lê Đức Quang dịch.
Nhan đề khác Chữ "Thế" của ngườỉ Trung Hoa qua lăng kính tư duy Phương Tây.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004.
Mô tả vật lý 514 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Efficiëntie.
Thuật ngữ chủ đề SHI (Le mot chinois)
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Trung Quốc-Triết học-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý China-History-Philosophy.
Từ khóa tự do Philosophy.
Từ khóa tự do History.
Từ khóa tự do China.
Từ khóa tự do Efficiëntie.
Từ khóa tự do Lịch sử.
Từ khóa tự do Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Quang.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000053609
000 00000cam a2200000 a 4500
00126709
0021
00436834
005202007061556
008121116s2004 vm| vie
0091 0
035##|a1083197296
039|a20200706155635|banhpt|c20200706155600|danhpt|y20121116113816|zngant
0411 |avie|afre
044|avm
08204|a181.112|222|bJUL
1001 |aJullien, François,|d1951-
24510|aBàn về chữ Thế : Thiên hướng của muôn vật /|cFrançois Jullien ; Lê Đức Quang dịch.
24612|aChữ "Thế" của ngườỉ Trung Hoa qua lăng kính tư duy Phương Tây.
260|aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2004.
300|a514 tr. ;|c21 cm.
65000|aEfficiëntie.
65000|aSHI (Le mot chinois)
65017|aLịch sử|zTrung Quốc|xTriết học|2TVĐHHN.
6510|aChina|xHistory|xPhilosophy.
6530 |aPhilosophy.
6530 |aHistory.
6530 |aChina.
6530 |aEfficiëntie.
6530 |aLịch sử.
6530 |aTrung Quốc.
7000 |aLê, Đức Quang.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000053609
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000053609 TK_Tiếng Việt-VN 181.112 JUL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào