|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8865 |
---|
005 | 202105191433 |
---|
008 | 081205s2007 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197024 |
---|
039 | |a20210519143309|banhpt|c20081205000000|danhpt|y20081205000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a746.951|bXIA |
---|
090 | |a746.951|bXIA |
---|
100 | 0 |aXiaowei, Jia. |
---|
245 | 10|aArt in China /|cJia Xiaowei, Yuan Kang, Lan Qiang. |
---|
260 | |aChina :|aChina intercontinental,|c2007 |
---|
300 | |a137 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aChina |
---|
650 | 00|aArt in China |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|zTrung Quốc|xThời trang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThời trang |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aLan, Qiang. |
---|
700 | 0 |aYuan, Kang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000038542-3, 000038545 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
746.951 XIA
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
000038543
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
746.951 XIA
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
000038545
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
746.951 XIA
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|