• Sách
  • 495.15 QUG
    国家语言文字工作委员会语言文字规范/语拼音方案的通用键盘表示规范 /

DDC 495.15
Nhan đề 国家语言文字工作委员会语言文字规范/语拼音方案的通用键盘表示规范 / 国家语言文字工作委员会.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001.
Mô tả vật lý 4页. ; 26cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Phiên âm-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 语音
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Phiên âm
Từ khóa tự do 拼音
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000015497
000 00000cam a2200000 a 4500
0019500
0021
00410184
008040824s2001 ch| chi
0091 0
020|a7801267893
035##|a1083199486
039|a20040824000000|bhueltt|y20040824000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.15|bQUG
090|a495.15|bQUG
24500|a国家语言文字工作委员会语言文字规范/语拼音方案的通用键盘表示规范 /|c国家语言文字工作委员会.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001.
300|a4页. ;|c26cm.
65017|aNgôn ngữ học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhiên âm|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a语音
6530 |a中文
6530 |aPhiên âm
6530 |a拼音
6530 |aNgôn ngữ
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015497
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào