DDC
| 230 |
Tác giả CN
| Gitt, Werner. |
Nhan đề
| Am Anfang war die Information : Herkunft des Lebens aus der Sicht der Informatik ; was ist Information? ; Herkunft der Information ; Naturgesetze über Information ; weitreichtende Schlussfolgerungen bezüglich Menschenbild, Evolution und Urknall / Werner Gitt. |
Thông tin xuất bản
| Holzgerlingen : Hänssler, 2002. |
Mô tả vật lý
| 359 S. : Ill., graph. Darst. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Literaturverz. S. 351 - 359. |
Thuật ngữ chủ đề
| Christentum. |
Thuật ngữ chủ đề
| Christliche Religion. |
Thuật ngữ chủ đề
| Informationstheorie. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Đạo Kitô-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Kitô giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Đạo Kitô. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Kitô giáo. |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(2): 000064139, 000064510 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24186 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34086 |
---|
008 | 120310s2002 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3775137025 |
---|
039 | |a20181220150758|bhuett|c20120310153209|dhuongnt|y20120310153209|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a230|bGIT |
---|
090 | |a230|bGIT |
---|
100 | 1 |aGitt, Werner. |
---|
245 | 10|aAm Anfang war die Information :|bHerkunft des Lebens aus der Sicht der Informatik ; was ist Information? ; Herkunft der Information ; Naturgesetze über Information ; weitreichtende Schlussfolgerungen bezüglich Menschenbild, Evolution und Urknall /|cWerner Gitt. |
---|
260 | |aHolzgerlingen :|bHänssler,|c2002. |
---|
300 | |a359 S. :|bIll., graph. Darst. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aLiteraturverz. S. 351 - 359. |
---|
650 | 00|aChristentum. |
---|
650 | 00|aChristliche Religion. |
---|
650 | 00|aInformationstheorie. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xĐạo Kitô|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xKitô giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐạo Kitô. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aKitô giáo. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(2): 000064139, 000064510 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064139
|
K. NN Đức
|
|
200 GIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000064510
|
K. NN Đức
|
|
230 GIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào