Tác giả CN
| 董, 晓华 |
Nhan đề
| CATTI三级与翻译专业本科课程的衔接:实践与反思——以西北师范大学CATTI校本课程开发为例 /董晓华 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : [中國外文出版發行事業局], 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 71-73 |
Tóm tắt
| 正今年是全国翻译资格(水平)考试(CATTI)实施的第十年,也是翻译教育从外语教学母体中逐渐分离,走向翻译专业教育层级化、体系化发展的第十年。作为一名在此路上奔走的普通老师,笔者亲历了CATTI日益重大的影响力,在工作中探索了CATTI与翻译专业本科教育融合的途径。 |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Kỹ năng dịch--Tiếng Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译专业 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译技能 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch chuyên nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 专业教育 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 实践与反思 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 引导学生 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 校本课程开发 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译教育 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 考核方式 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 西北师范大学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 隐性课程 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Nguồn trích
| Chinese translators Journal- 2013, Vol. 34 (222). |
Nguồn trích
| 中国翻译- 2013, 第34卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31294 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41590 |
---|
008 | 140529s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1000873X |
---|
039 | |y20140529144305|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a董, 晓华 |
---|
245 | 10|aCATTI三级与翻译专业本科课程的衔接:实践与反思——以西北师范大学CATTI校本课程开发为例 /|c董晓华 |
---|
260 | |a北京 :|b[中國外文出版發行事業局],|c2013. |
---|
300 | |atr. 71-73 |
---|
362 | 0 |aVol. 34, No. 6 (Nov. 2013) |
---|
520 | |a正今年是全国翻译资格(水平)考试(CATTI)实施的第十年,也是翻译教育从外语教学母体中逐渐分离,走向翻译专业教育层级化、体系化发展的第十年。作为一名在此路上奔走的普通老师,笔者亲历了CATTI日益重大的影响力,在工作中探索了CATTI与翻译专业本科教育融合的途径。 |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xKỹ năng dịch|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |a翻译专业 |
---|
653 | 0 |a翻译技能 |
---|
653 | 0 |aPhương pháp đánh giá |
---|
653 | 0 |aDịch chuyên nghiệp |
---|
653 | 0 |a专业教育 |
---|
653 | 0 |a实践与反思 |
---|
653 | 0 |a引导学生 |
---|
653 | 0 |a校本课程开发 |
---|
653 | 0 |a翻译教育 |
---|
653 | 0 |a考核方式 |
---|
653 | 0 |a西北师范大学 |
---|
653 | 0 |a隐性课程 |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
773 | |tChinese translators Journal|g2013, Vol. 34 (222). |
---|
773 | |t中国翻译|g2013, 第34卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|