• Luận văn
  • 495.10072 BUH
    现代汉语表人名词“家、人、手、师、士、员、长、者”等语素研究(与越南语相对应的语素对比) /

Ký hiệu xếp giá 495.10072 BUH
Tác giả CN Bùi, Thị Thanh Huyền
Nhan đề 现代汉语表人名词“家、人、手、师、士、员、长、者”等语素研究(与越南语相对应的语素对比) /Bùi Thị Thanh Huyền; GS TS. Nguyễn Văn Khang hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012.
Mô tả vật lý 106 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tên người-Nghiên cứu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Tên người
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Địa chỉ 300NCKH_Luận văn302006(2): 000074061-2
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074060
000 00000nam a2200000 a 4500
00130958
0027
00441204
008140424s2012 vm| chi
0091 0
035##|a1083168666
039|y20140424143947|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.10072|bBUH
090|a495.10072|bBUH
1000 |aBùi, Thị Thanh Huyền
24510|a现代汉语表人名词“家、人、手、师、士、员、长、者”等语素研究(与越南语相对应的语素对比) /|cBùi Thị Thanh Huyền; GS TS. Nguyễn Văn Khang hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012.
300|a106 tr.;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTên người|xNghiên cứu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTên người
6530 |aNghiên cứu
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6557|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000074061-2
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074060
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074060 NCKH_Nội sinh Luận văn 495.10072 BUH Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ
2 000074061 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.10072 BUH Luận văn 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000074062 NCKH_Luận văn LV-TQ 495.10072 BUH Luận văn 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện