• Bài trích
  • 中国经济转型中的国家干预界限研究 /

Tác giả CN 方, 小敏
Nhan đề dịch Nghiên cứu giới hạn sự can thiệp nhà nước trong quá trình chuyển đổi kinh tế của Trung Quốc.
Nhan đề 中国经济转型中的国家干预界限研究 /方小敏
Thông tin xuất bản 南京: 南京大学学报编委会, 2013
Mô tả vật lý tr. 55-63
Tùng thư 南京大学
Tóm tắt 中国经济转型期的国家干预具有区别于西方成熟市场国家的显著特点,就是以市场为导向的适应性干预和以传统的行政命令方式进行的强制性干预同时并存,往往出现前者干预不足、后者干预过度的局面。这不仅不能解决市场失灵的问题,反而成为阻碍经济体制深入改革和市场机制正常运行的桎梏。为此,必须建立市场经济条件下"干预应当服从市场客观需要"的新型干预理念和相应干预模式,以经济干预为特征的经济法应当以尊重市场竞争机制为基础,增强市场导向型的反垄断干预的适用力度和能力建设,审慎适用行政命令式的干预措施。转型经济国家的经济干预除了要承担一般市场经济国家克服市场失灵、维护市场竞争的任务,还要担负起一系列与经济转型相适应的使命,通过市场导向型的国家干预,推动市场化改革,建设和完善市场经济制度。
Đề mục chủ đề Kinh tế--Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 转型经济
Thuật ngữ không kiểm soát Các nền kinh tế chuyển đổi.
Thuật ngữ không kiểm soát Chống độc quyền
Thuật ngữ không kiểm soát Định hướng thị trường.
Thuật ngữ không kiểm soát Thị trường cạnh tranh.
Thuật ngữ không kiểm soát 反垄断
Thuật ngữ không kiểm soát 国家干预
Thuật ngữ không kiểm soát 市场导向
Thuật ngữ không kiểm soát 市场竞争
Nguồn trích Journal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and Social sciences- 2013, Vol. 1
Nguồn trích 南京大学学报 : 哲学社会科学- 2013, 第一卷
000 00000nab a2200000 a 4500
00130878
0022
00441114
005201812041011
008140404s2013 ch| a 000 0 chi d
0091 0
022|a10077278
039|a20181204101107|bhuongnt|y20140404093711|zngant
0410 |achi
044|ach
1000 |a方, 小敏
2420 |aNghiên cứu giới hạn sự can thiệp nhà nước trong quá trình chuyển đổi kinh tế của Trung Quốc.|yvie
24510|a中国经济转型中的国家干预界限研究 /|c方小敏
260|a南京:|b南京大学学报编委会,|c2013
300|atr. 55-63
3620 |aVol. 1 (Jan. 2013)
4900 |a南京大学
520|a中国经济转型期的国家干预具有区别于西方成熟市场国家的显著特点,就是以市场为导向的适应性干预和以传统的行政命令方式进行的强制性干预同时并存,往往出现前者干预不足、后者干预过度的局面。这不仅不能解决市场失灵的问题,反而成为阻碍经济体制深入改革和市场机制正常运行的桎梏。为此,必须建立市场经济条件下"干预应当服从市场客观需要"的新型干预理念和相应干预模式,以经济干预为特征的经济法应当以尊重市场竞争机制为基础,增强市场导向型的反垄断干预的适用力度和能力建设,审慎适用行政命令式的干预措施。转型经济国家的经济干预除了要承担一般市场经济国家克服市场失灵、维护市场竞争的任务,还要担负起一系列与经济转型相适应的使命,通过市场导向型的国家干预,推动市场化改革,建设和完善市场经济制度。
65007|aKinh tế|zTrung Quốc
6530 |a转型经济
6530 |aCác nền kinh tế chuyển đổi.
6530 |aChống độc quyền
6530 |aĐịnh hướng thị trường.
6530 |aThị trường cạnh tranh.
6530 |a反垄断
6530 |a国家干预
6530 |a市场导向
6530 |a市场竞争
773|tJournal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and Social sciences|g2013, Vol. 1
773|t南京大学学报 : 哲学社会科学|g2013, 第一卷
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào