|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2051 |
---|
008 | 100301s1996 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9748263266 |
---|
039 | |a20100301000000|bmaipt|y20100301000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a398.209593|bTHA |
---|
090 | |a398.209593|bTHA |
---|
100 | 0 |aธนากิต. |
---|
245 | 10|a50 นิทานไทย /|cธนากิต. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bสุวิริยาสาส์น,|c1996. |
---|
300 | |a402 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Thái Lan|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042242, 000042245, 000042250 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042242
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042245
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 THA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042250
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
398.209593 THA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào