|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9139 |
---|
008 | 090318s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8983390484 |
---|
035 | ##|a1083195357 |
---|
039 | |a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a897.7|bRIC |
---|
090 | |a897.7|bRIC |
---|
100 | 0 |a리차드 버튼. |
---|
245 | 10|a1학년 아라비안 나이트 /|c리차드 버튼 지음 ; 유성재 엮음 ; 이한중 그림. |
---|
260 | |a서울 :|b한국어린이교육연구원,|c1998. |
---|
300 | |a211p. :|b삽도;|c23 cm. |
---|
500 | |a원문정보는 5층 디지털자료실 좌석예약시스템과 국립중앙도서관 홈페이지 좌석예약 시스템의 데이터베이스(database) 코너를 예약하신 후 이용하시기 바랍니다. |
---|
650 | 17|aVăn học Bắc Mĩ|xTruyện ngụ ngôn|xTruyện cổ tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bắc Mĩ. |
---|
700 | 1 |aRichard, Button. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039782 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039782
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
897.7 RIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào