|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 62147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E977F843-3451-4EFB-BE0C-AC6C1E981226 |
---|
005 | 202106011422 |
---|
008 | 040520s1985 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92075311 |
---|
020 | |a0312241313 |
---|
035 | ##|a29571083 |
---|
039 | |a20210601142219|banhpt|y20210601142151|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1431|b.R68 1994 |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bROT |
---|
100 | 1 |aRottenberg, Annette T. |
---|
245 | 10|aElements of argument : |ba text and reader / |cAnnette T. Rottenberg. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin's Press,|c©1985 |
---|
300 | |axxiv, 474 p. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReasoning |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aThuật hùng biện|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aCollege readers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPersuasion (Rhetoric) |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037819 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037819
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 ROT
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:22-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào