|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36580 |
---|
005 | 201811151524 |
---|
008 | 121102s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167274 |
---|
039 | |a20181115152414|btult|c20121102153817|danhpt|y20121102153817|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.1554|222|bREI |
---|
090 | |a658.1554|bREI |
---|
100 | 1 |aReichheld, Fred. |
---|
245 | 10|aCâu hỏi cốt tử /|cFred Reichheld; Bùi Thu Hà, Tùng Linh dịch. |
---|
246 | 33|aThe ultimate question :|bDriving good profits and true growth. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Kinh tế Quốc dân,|c2010. |
---|
300 | |a253 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aBao gồm Phụ lục và Danh mục thuật ngữ. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xChiến lược|xBán hàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aThành công trong kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000070161-2, 000070164, 000081885, 000081908 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070161
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.1554 REI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070162
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.1554 REI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000070164
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.1554 REI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000081885
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.1554 REI
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000081908
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.1554 REI
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|