|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29809 |
---|
005 | 202109230900 |
---|
008 | 070904s1995 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395502527 |
---|
035 | ##|a1055444582 |
---|
039 | |a20210923090056|banhpt|c20070904000000|dhangctt|y20070904000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a973|220|bLUE |
---|
100 | 1|aLuedtke, Luther S. |
---|
245 | 00|aMaking America :|bThe society and culture of the United States /|cLuthers S. Luedtke |
---|
260 | |aWashington :|bUnited states information agency,|c1995 |
---|
300 | |axii, 393 p :|bill. (some col.), col. maps ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aNational characteristics |
---|
650 | 17|aVăn minh|xXã hội|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
651 | 00|aUnited States|xcivilization |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000036903-5 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036903
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 LUE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000036904
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 LUE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000036905
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
973 LUE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào