|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5342 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5480 |
---|
005 | 202105061024 |
---|
008 | 040413s1993 nju a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92017671 |
---|
020 | |a0131192310 (case) |
---|
035 | ##|a25964609 |
---|
039 | |a20210506102434|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF5415.135|b.C37 1993 |
---|
082 | 04|a658.802|220|bSWA |
---|
090 | |a658.802|bSWA |
---|
100 | 1 |aSwayne, Linda E. |
---|
245 | 10|aCases in strategic marketing /|cLinda E. Swayne, Peter M. Ginter. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1993 |
---|
300 | |axxvii, 819 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 10|aMarketing|xManagement|xCase studies. |
---|
650 | 10|aMarketing|xDecision making|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 0 |aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aSwayne, Linda E. |
---|
700 | 1 |aGinter, Peter M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005198 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005198
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.802 SWA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|