|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33567 |
---|
005 | 202205201449 |
---|
008 | 220520s1995 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8816601817 |
---|
035 | ##|a294764528 |
---|
039 | |a20220520144908|bhuongnt|c20120302111612|dhuongnt|y20120302111612|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a946|bXOC |
---|
090 | |a946|bXOC |
---|
245 | 00|aXochicalco y Tula /|cRobert H Cobean T; Leonardo López Luján; Alba Guadalupe Mastache F,... |
---|
260 | |aMéxico,|c1995. |
---|
650 | 17|aTây Ban Nha|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
700 | 1 |aCobean T, Robert H. |
---|
700 | 1 |aGuadalupe Mastache F, Alba. |
---|
700 | 1 |aLópez Luján, Leonardo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050791 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050791
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
946 XOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào