• Sách
  • 951 MIL
    Colorful China /

DDC 951
Tác giả CN Minling, Liang.
Nhan đề Colorful China / 梁敏玲. 刘炳文. 潘忠明 [Minling Liang, Bingwen Liu, Zhongming Pan].
Thông tin xuất bản Beijing : China intercontinental press, 2007
Mô tả vật lý 148 p. : col. ill.; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề China-Civilization.
Thuật ngữ chủ đề Văn minh-Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do Văn minh
Từ khóa tự do Địa danh
Tác giả(bs) CN Bingwen, Liu.
Tác giả(bs) CN Zhongming, Pan.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000060036, 000060053
000 00000cam a2200000 a 4500
00124437
0021
00434425
005202107010931
008120315s2007 ch| chi
0091 0
035##|a228114297
039|a20210701093139|banhpt|c20120315135253|dhuongnt|y20120315135253|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a951|bMIL
1000 |aMinling, Liang.
24510|aColorful China /|c梁敏玲. 刘炳文. 潘忠明 [Minling Liang, Bingwen Liu, Zhongming Pan].
260|aBeijing :|bChina intercontinental press,|c2007
300|a148 p. :|bcol. ill.;|c25 cm.
65000|aChina|xCivilization.
65007|aVăn minh|zTrung Quốc|2TVĐHHN.
6514|aTrung Quốc.
6530 |aVăn minh
6530 |aĐịa danh
7000 |aBingwen, Liu.
7000 |aZhongming, Pan.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000060036, 000060053
890|a2|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000060036 TK_Tiếng Anh-AN 951 MIL Sách 1
2 000060053 TK_Tiếng Anh-AN 951 MIL Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào