|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33844 |
---|
008 | 120308s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120308111413|bhuongnt|y20120308111413|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a792.2|bGAJ |
---|
090 | |a792.2|bGAJ |
---|
100 | 1 |aGalsworthy, John. |
---|
245 | 10|a"Moderne Komödie" /|cJohn Galsworthy; Leon Schalit. |
---|
260 | |a[Hamburg] :|bRowohlt. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xHài kịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHài kịch. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
700 | 1 |aSchalit, Leon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000064151 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064151
|
K. NN Đức
|
|
792.2 GAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào