DDC
| 378.194 |
Tác giả TT
| Korea National Open University. |
Nhan đề dịch
| Broadcasting and Communications University Guide to Living in Korea University. |
Nhan đề
| 05 한국방송통신대학교 대학생활안내 / Korea National Open University. |
Thông tin xuất bản
| 서울시 : 한국방송통신대학교 , 2005. |
Mô tả vật lý
| 279 p. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục đại học. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sống. |
Từ khóa tự do
| 한국방송통신대학교 |
Từ khóa tự do
| 대학생활 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000039167 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039166 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1573 |
---|
005 | 201812100828 |
---|
008 | 090616s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083178043 |
---|
039 | |a20181210082759|bhuett|c20090616000000|dngant|y20090616000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a378.194|bBRO |
---|
090 | |a378.194|bBRO |
---|
110 | 0 |aKorea National Open University. |
---|
242 | |aBroadcasting and Communications University Guide to Living in Korea University.|yeng |
---|
245 | 10|a 05 한국방송통신대학교 대학생활안내 /|cKorea National Open University. |
---|
260 | |a서울시 :|b한국방송통신대학교 ,|c2005. |
---|
300 | |a279 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | |aKỹ năng sống. |
---|
653 | |a 한국방송통신대학교 |
---|
653 | |a대학생활 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000039167 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039166 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039166
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
378.194 BRO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039167
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
378.194 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào