|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35337 |
---|
005 | 202310110857 |
---|
008 | 120507s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196666 |
---|
039 | |a20231011085714|bmaipt|c20231011083348|dmaipt|y20120507141158|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara. |
---|
245 | 10|aAriya Cam trường ca Chăm /|cInrasara. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2011. |
---|
300 | |a514 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTrường ca|xDân tộc Chăm|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTrường ca |
---|
700 | 0 |aAriya, Cam Bini. |
---|
700 | 0 |aAriya, Glơng Anak. |
---|
700 | 0 |aAriya, Ppo Parơng. |
---|
700 | 0 |aAriya, Xah Pakei. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2089 INR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào