• Sách
  • 398.2089 INR
    Ariya Cam trường ca Chăm /

DDC 398.2089
Tác giả CN Inrasara.
Nhan đề Ariya Cam trường ca Chăm / Inrasara.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thời đại, 2011.
Mô tả vật lý 514 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Trường ca-Dân tộc Chăm-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Dân tộc Chăm
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Trường ca
Tác giả(bs) CN Ariya, Cam Bini.
Tác giả(bs) CN Ariya, Glơng Anak.
Tác giả(bs) CN Ariya, Ppo Parơng.
Tác giả(bs) CN Ariya, Xah Pakei.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067200
000 00000cam a2200000 a 4500
00125262
0021
00435337
005202310110857
008120507s2011 vm| vie
0091 0
035##|a1083196666
039|a20231011085714|bmaipt|c20231011083348|dmaipt|y20120507141158|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.2089|bINR
1000 |aInrasara.
24510|aAriya Cam trường ca Chăm /|cInrasara.
260|aHà Nội :|bThời đại,|c2011.
300|a514 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xTrường ca|xDân tộc Chăm|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aDân tộc Chăm
6530 |aVăn học dân gian
6530 |aTrường ca
7000 |aAriya, Cam Bini.
7000 |aAriya, Glơng Anak.
7000 |aAriya, Ppo Parơng.
7000 |aAriya, Xah Pakei.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067200
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067200 TK_Tiếng Việt-VN 398.2089 INR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào