• Sách
  • 495.1824 HUA
    经贸高级汉语口语 = Business Chinese 1 (Advanced).

DDC 495.1824
Tác giả CN 黄为 之
Nhan đề 经贸高级汉语口语 = Business Chinese 1 (Advanced). 上册 / 黄为之,黄锡之.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学出版社, 2000
Mô tả vật lý 334 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Khẩu ngữ-Trình độ nâng cao-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Trình độ nâng cao
Từ khóa tự do 口语.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Khẩu ngữ
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do 高级
Từ khóa tự do 经贸
Tác giả(bs) CN 黄, 锡 之.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006721
000 00000cam a2200000 a 4500
0018923
0021
0049502
005202206011427
008040820s2000 ch| chi
0091 0
020|a7800525260
035##|a1083173253
039|a20220601142733|bmaipt|c20220601142647|dmaipt|y20040820000000|znhavt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bHUA
1000 |a黄为 之
24510|a经贸高级汉语口语 = Business Chinese 1 (Advanced). |n上册 / |c黄为之,黄锡之.
250|a第一版.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c2000
300|a334 页. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|xTrình độ nâng cao|xGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aTrình độ nâng cao
6530 |a口语.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình
6530 |aKhẩu ngữ
6530 |aThương mại
6530|a高级
6530|a经贸
7000 |a黄, 锡 之.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006721
890|a1|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006721 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 HUA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào