|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25600 |
---|
005 | 202106220842 |
---|
008 | 060217s1998 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1880684543 |
---|
035 | ##|a39143037 |
---|
039 | |a20210622084206|banhpt|c20060217000000|danhpt|y20060217000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a895.9223|bHOT |
---|
100 | 0 |aHo, Anh Thai. |
---|
245 | 10|aBehind the red mist :|bfiction /|cby Ho Anh Thai ; Wayne Karlin ,Nguyen Qui Duc Regina Abrami ... [et al.] |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aWillimantic, CT :|bCurbstone Press,|c1998 |
---|
300 | |axvii, 233 p. ;|c22cm |
---|
650 | 00|aShort stories, Vietnamese. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aShort stories |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 1 |aKarlin, Wayne |
---|
700 | 1 |aNguyễn Quí Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000026235, 000076812 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026235
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9223 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000076812
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9223 HOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|