|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0F90DBD9-FC66-4C4B-A92F-4C03893C8B51 |
---|
005 | 202401150935 |
---|
008 | 100311s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193362 |
---|
039 | |y20240115093506|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bANH |
---|
245 | 00|aAnh cả Nguyễn Lương Bằng =|bThe eldest brother Nguyễn Lương Bằng |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Thông tấn,|c2009 |
---|
300 | |a167 tr. ; : |bảnh ; |c25 cm. |
---|
650 | 00|aNguyễn Lương Bằng |
---|
650 | 17|aNhân vật lịch sử|xNguyễn Lương Bằng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhân vật lịch sử |
---|
653 | 0 |aHoạt động cách mạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000041324-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041324
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 ANH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 ANH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào