|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7156 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7629 |
---|
005 | 202106011417 |
---|
008 | 040520s1994 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92075311 |
---|
020 | |a0312086407 |
---|
035 | ##|a29571083 |
---|
039 | |a20210601141706|banhpt|c20200423175549|danhpt|y20040520000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1431|b.R68 1994 |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bROT |
---|
100 | 1 |aRottenberg, Annette T. |
---|
245 | 10|aElements of argument : |ba text and reader / |cAnnette T. Rottenberg. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bBedford Books of St. Martin s Press,|c1994 |
---|
300 | |axxxi, 698 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReasoning |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aThuật hùng biện|xTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aCollege readers |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPersuasion (Rhetoric) |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000010632, 000020205, 000023221 |
---|
890 | |a3|b90|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010632
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 ROT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000023221
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 ROT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào