• Sách
  • 495.1824 XUH
    Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc :

DDC 495.1824
Tác giả CN Xuân, Huy.
Nhan đề Để học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc : Ngữ âm, ngữ pháp, đàm thoại :Dùng kèm băng cassette / Xuân Huy, Chu Minh.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002.
Mô tả vật lý 286 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Phương pháp học tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Phương pháp học tập.
Tác giả(bs) CN Chu, Minh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(5): 000003369, 000005311, 000006072-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0015236
0021
0045374
008040407s2002 vm| chi
0091 0
035##|a1083193393
039|a20040407000000|bhuongnt|y20040407000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.1824|bXUH
090|a495.1824|bXUH
1000 |aXuân, Huy.
24510|aĐể học nhanh tiếng phổ thông Trung Quốc :|bNgữ âm, ngữ pháp, đàm thoại :Dùng kèm băng cassette /|cXuân Huy, Chu Minh.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002.
300|a286 p. ;|c19 cm.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aPhương pháp học tập.
7000 |aChu, Minh.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000003369, 000005311, 000006072-4
890|a5|b264|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003369 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 XUH Sách 1
2 000005311 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 XUH Sách 2
3 000006072 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 XUH Sách 3
4 000006073 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 XUH Sách 4
5 000006074 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 XUH Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào