DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Canh. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian những thành tố = Components of Vietnam folklore / Lê Ngọc Canh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999. |
Mô tả vật lý
| 665 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Việt Nam-Thành tố văn hoá-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Thành tố văn hoá. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000013306 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000012863, 000013852, 000014333 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000012942 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2332 |
---|
005 | 202003041630 |
---|
008 | 040106s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a499663414 |
---|
039 | |a20200304163025|bhuongnt|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEC |
---|
090 | |a390.09597|bLEC |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Canh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian những thành tố =|bComponents of Vietnam folklore /|cLê Ngọc Canh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a665 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|zViệt Nam|xThành tố văn hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aThành tố văn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013306 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000012863, 000013852, 000014333 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000012942 |
---|
890 | |a5|b48|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012863
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012942
|
K. Việt Nam học
|
|
390.09597 LEC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013306
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
390.09597 LEC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000013852
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEC
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000014333
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEC
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào