|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45397 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56017 |
---|
005 | 202105140915 |
---|
008 | 161128s2014 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2013388587 |
---|
020 | |a1452257698 |
---|
020 | |a9781452257693 |
---|
035 | ##|a953668408 |
---|
039 | |a20210514091507|bmaipt|c20210514090811|dmaipt|y20161128142917|ztult |
---|
040 | |aNPS|beng|cNPS|erda|dYDXCP|dTXM|dWEA|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bF366 2014 |
---|
082 | 04|a428.0071|223|bFEN |
---|
100 | 1 |aFenner, Diane Staehr |
---|
245 | 10|aAdvocating for English learners :|ba guide for educators /|cDiane Staehr Fenner ; foreword by John Segota |
---|
260 | |aAmerica :|bA sage company,|c2014 |
---|
300 | |a238 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090618, 000097011 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090618
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 FEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097011
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 FEN
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào