|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01F1206B-685A-4E3E-A390-5E2095D51505 |
---|
005 | 201904181653 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394809 |
---|
039 | |a20190418165357|btult|y20190418151915|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.245|bTRN |
---|
100 | 0|aTriều Nguyên. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ tích loài vật Việt Nam :. |nQuyển 2 / : |bNghiên cứu, sưu tập, giới thiệu. / |cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|vTruyện cổ tích loài vật. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0 |aLoài vật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000108849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.245 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào