|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58663 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 99D8144A-7FC9-4633-97DF-CD7DA50F36C6 |
---|
005 | 202310031552 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231003155247|btult|c20210304152711|dtult|y20200526163514|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.597|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật du lịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia - sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a30tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aLuật du lịch|bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aLuật du lịch |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNhập môn du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000114141, 000135745 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114141
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
343.597 LUA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000135745
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
343.597 LUA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào