|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55743 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F5DE11A1-1C9B-4006-8D2D-44A8EF77E291 |
---|
005 | 202206061422 |
---|
008 | 220606s1995 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4469321427 |
---|
039 | |a20220606142221|bhuongnt|c20210316084217|dmaipt|y20190828141743|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bKAR |
---|
245 | 10|aカラーワイド新国語要覧 /|c松尾芭蕉,... |
---|
260 | |a東京 :|bおうふう,|c1995 |
---|
300 | |a302 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 14|a現代日本語|x研究 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSổ tay |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |a研究 |
---|
653 | 0 |a現代日本語 |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản |
---|
692 | |aVăn học Nhật Bản đương đại |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a乾, 裕幸 |
---|
700 | 0|a松尾, 芭蕉 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000111029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000111029
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 KAR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào