• Bài trích
  • “不由得(NP)不VP”句的构成、语义及形成过程 /

Tác giả CN 宗守云
Nhan đề “不由得(NP)不VP”句的构成、语义及形成过程 / 宗守云
Thông tin xuất bản 2019.
Mô tả vật lý tr.13-20
Tóm tắt "Buyoude(NP) bu VP" is a construction which contains cause, buyoude, NP and VP. In this construction, cause is prominent, human noun is only permitted, event verb is not permitted. "Buyoude(NP) bu VP" is a monoclause, but it’s from biclause.
Tóm tắt "不由得(NP)不VP"句由致因、不由得、NP和VP构成,在语义性质上具有显致因性、唯主体性、非事件性、强主观性等特征。"不由得(NP)不VP"句是经过双小句整合而形成的,否定形式表达肯定意义。
Đề mục chủ đề 小句整合
Thuật ngữ không kiểm soát Cấu trúc câu
Thuật ngữ không kiểm soát 小句整合
Thuật ngữ không kiểm soát “不由得(NP)不VP”句
Thuật ngữ không kiểm soát 致因
Thuật ngữ không kiểm soát Tích hợp mệnh đề
Thuật ngữ không kiểm soát Danh từ
Thuật ngữ không kiểm soát Động từ
Nguồn trích - No.1
Nguồn trích 汉语学习-
000 00000nab#a2200000ui#4500
00156909
0022
00415505623-BE9B-4ADB-8D16-24EAE7EF6B60
005202007010852
008081223s2019 vm| vie
0091 0
039|a20200701085250|bthuvt|y20191031094429|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
1000 |a 宗守云
24510|a“不由得(NP)不VP”句的构成、语义及形成过程 / |c 宗守云
260|c2019.
30010|atr.13-20
520 |a "Buyoude(NP) bu VP" is a construction which contains cause, buyoude, NP and VP. In this construction, cause is prominent, human noun is only permitted, event verb is not permitted. "Buyoude(NP) bu VP" is a monoclause, but it’s from biclause.
520 |a "不由得(NP)不VP"句由致因、不由得、NP和VP构成,在语义性质上具有显致因性、唯主体性、非事件性、强主观性等特征。"不由得(NP)不VP"句是经过双小句整合而形成的,否定形式表达肯定意义。
65000|a小句整合
6530 |aCấu trúc câu
6530 |a小句整合
6530 |a “不由得(NP)不VP”句
6530 |a 致因
6530 |aTích hợp mệnh đề
6530 |aDanh từ
6530 |aĐộng từ
773|gNo.1
7730 |t汉语学习
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào