|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66522 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 68F5645B-34F5-459E-8041-703E0AF11B98 |
---|
005 | 202302161607 |
---|
008 | 230209s2016 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784779304941|c1400円 |
---|
039 | |a20230216160728|btult|c20230210153359|dhuongnt|y20230209155125|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a370.952|bIWA |
---|
100 | 1 |a岩本俊郎 |
---|
245 | 10|a現代日本の教育を考える :|b理念と現実 /|c岩本俊郎, 浪本勝年 ; [Toshiro Iwamoto, Katsutoshi Namimoto]. |
---|
250 | |a第3版. |
---|
260 | |a東京 :|b北樹出版,|c2016 |
---|
300 | |a133 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|a教育|b日本 |
---|
650 | 17|aGiáo dục|bNhật Bản |
---|
653 | 0 |a哲学 |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |a教育 |
---|
653 | 0 |aTriết lí giáo dục |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aHệ thống giáo dục Nhật bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a浪本勝年 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000136739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136739
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
370.952 IWA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào