DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 2 : 顺利篇 = Road to success 2 : Elementary / 彭志平, 张辉, 张莉.
Thông tin xuất bản 北京语言大学出版社: Beijing Language and Culture University Press, 2008
Mô tả vật lý 181 p. : ill. ; 29 cm. + audio.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Thực hành tiếng .
Môn học Kỹ năng tổng hợp 2A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000108041
000 00000cam a2200000 a 4500
00153922
00220
0042ECAF6AB-DA66-4577-BE1A-4937F65E91B9
005202103191011
008170513s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787561921906
035##|a1083173444
039|a20210319101110|banhpt|c20210318155949|dtult|y20181217101037|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
090|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路 2 : 顺利篇 = |bRoad to success 2 : Elementary / |c彭志平, 张辉, 张莉.
260|a北京语言大学出版社:|bBeijing Language and Culture University Press,|c2008
300|a181 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiao tiếp
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aThực hành tiếng .
692|aKỹ năng tổng hợp 2A1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000108041
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108041 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện