|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9275 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9897 |
---|
005 | 202112091353 |
---|
008 | 040820s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907478 |
---|
035 | ##|a1083166589 |
---|
039 | |a20211209135323|btult|c20210317111510|danhpt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨,奇洲. |
---|
245 | 10|a汉语教程 .|n第二册(上)/|c扬奇洲,邱军. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999 |
---|
300 | |a212 p. :|b图;|c26 cm. |
---|
490 | |a对外汉语本科系列教材-语言技能类(一年级). |
---|
650 | 00|a教程. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 2. |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 1A2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 2A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a邱, 军. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000006810, 000034657 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006811 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006810
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006811
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 DUC
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:07-09-2015
|
|
3
|
000034657
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào