DDC 495.9228
Nhan đề Tiếng Việt vui. Quyển 1 / Nguyễn Minh Thuyết,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2007
Mô tả vật lý 120 tr. : minh họa ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Sách thực nghiệm-Giáo trình.
Từ khóa tự do Sách thực nghiệm
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Khoa Việt Nam học
Chuyên ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam
Môn học Thực hành tiếng Việt 2A1
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hòa Bình.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Dung,...
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Thuyết.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000101713
000 00000nam a2200000 a 4500
00150103
00220
00460856
005202104021555
008170724s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210402155514|bhuongnt|c20210331154446|dhuongnt|y20170724085249|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9228|bTIE
090|a495.9228|bTIE
24510|aTiếng Việt vui.|nQuyển 1 /|cNguyễn Minh Thuyết,...
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2007
300|a120 tr. :|bminh họa ;|c30 cm.
65017|aTiếng Việt|xSách thực nghiệm|vGiáo trình.
6530 |aSách thực nghiệm
6530 |aGiáo trình
6530|aTiếng Việt
690|aViệt Nam học
691|aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam
692|aThực hành tiếng Việt 2A1
693|aTài liệu tham khảo
7000 |aHoàng, Hòa Bình.
7000 |aNguyễn, Mạnh Dung,...
7000 |aNguyễn, Minh Thuyết.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000101713
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000101713 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9228 TIE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào