|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42956 |
---|
005 | 201805101050 |
---|
008 | 141030s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180510105011|bsinhvien|c20141030111037|danhpt|y20141030111037|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.3|bTRM |
---|
090 | |a612.3|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrương, Đông Mai. |
---|
245 | 10|a45 phương pháp điều trị táo bón /|cTrương Đông Mai; Saigonbook biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bnxb. Đà Nẵng,|c2006. |
---|
300 | |a120 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aSách bạn đọc tặng. |
---|
650 | 10|aPhương pháp|xĐiều trị|xBệnh táo bón|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiều trị. |
---|
653 | 0 |aBệnh táo bón. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000080921 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080921
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
612.3 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào