DDC
| 659.1 |
Tác giả CN
| Moriarty, Sandra E. |
Nhan đề
| Advertising & IMC : principles and practice / Sandra E. Moriarty, Nancy Mitchell, William Wells. |
Lần xuất bản
| 10th ed.; global ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Pearson, 2015 |
Mô tả vật lý
| 669 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Advertising |
Từ khóa tự do
| Quảng cáo |
Khoa
| Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Marketing |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Xây dựng và quản trị thương hiệu |
Môn học
| Truyền thông marketing tích hợp |
Môn học
| Marketing tới khách hàng doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Mitchell, Nancy |
Tác giả(bs) CN
| Wells, William |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(9): 000118263, 000135392, 000136831, 000136900-2, 000137054, 000137162-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66455 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FCCDDABC-5755-42C6-B5D4-5DC085FC3426 |
---|
005 | 202304131331 |
---|
008 | 230208s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292017396 |
---|
020 | |a1292017392 |
---|
039 | |a20230413133131|btult|c20230413133052|dtult|y20230208102322|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a659.1|bMOR |
---|
100 | 1 |aMoriarty, Sandra E. |
---|
245 | 10|aAdvertising & IMC : |bprinciples and practice / |cSandra E. Moriarty, Nancy Mitchell, William Wells. |
---|
250 | |a10th ed.; global ed. |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a669 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aAdvertising |
---|
653 | 0 |aQuảng cáo |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aXây dựng và quản trị thương hiệu |
---|
692 | |aTruyền thông marketing tích hợp |
---|
692 | |aMarketing tới khách hàng doanh nghiệp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aMitchell, Nancy |
---|
700 | 1 |aWells, William |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(9): 000118263, 000135392, 000136831, 000136900-2, 000137054, 000137162-3 |
---|
890 | |a9|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000118263
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136831
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000135392
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000136900
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000136901
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000136902
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000137162
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000137163
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000137054
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
659.1 MOR
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|