|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36479 |
---|
005 | 202104131527 |
---|
008 | 121026s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781848080287 |
---|
039 | |a20210413152745|banhpt|c20190222163054|dtult|y20121026112056|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.0076|222|bACC |
---|
245 | 00|aACCA F9 - Financial Management :|bStudy Text. / |cGet through guide Ltd. |
---|
260 | |aCoventry : |bGet Through Guides, |c2007 |
---|
300 | |a(various pagings);|c29 cm. |
---|
650 | 00|aCommercial law |
---|
650 | 00|aBusiness analysis |
---|
650 | 00|aBusiness law |
---|
650 | 04|aQuản lí tài chính|xDoanh nghiệp|xLuật thương mại|xACCA |
---|
650 | 10|aCorporations|xFinance. |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aLuật thương mại |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ ACCA |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069456 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.0076 ACC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào