|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58379 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47DE49B0-7FB5-4B3A-B5F1-C78638436E38 |
---|
005 | 202201051616 |
---|
008 | 220105s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787301049716 |
---|
039 | |a20220105161616|bmaipt|c20200320142921|dtult|y20200317154940|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bLIH |
---|
100 | 0 |a李海燕 |
---|
245 | 10|a中囯古代戏曲故事 : 全注汉语拼音. 英文是要 = |bAncient Chinese stories on traditional operas / |c李海燕 |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2009 |
---|
300 | |a147p. ; |c20cm. |
---|
650 | 00|aChinese language |
---|
650 | 10|aFolk literature|xChinese |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKinh kịch cổ |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKinh kịch cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000051461 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051461
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.12 LIH
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:25-05-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào