|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E2D5CFC-AFA2-4FC2-B447-974F3AE306C6 |
---|
005 | 202312190827 |
---|
008 | 221124s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045730218 |
---|
039 | |a20231219082708|bmaipt|c20221130140829|dtult|y20221124103529|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Mai Hạnh |
---|
245 | 10|aA war account 1-2-3-4.75 / |cTrần Mai Hạnh; Translated by Manh Chuong ; English ed. by Metro Writers |
---|
260 | |aHanoi : |bNational Political Publising house, |c2017 |
---|
300 | |a520 p. ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xTiểu thuyết lịch sử|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
700 | 0 |aMạnh, Chương|etranslated |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000135078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135078
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
895.9223 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào