DDC
| 495.61 |
Tác giả CN
| Sakade, Florence |
Nhan đề
| A guide to reading & writing Japanese : the 1,850 basic characters and the kana syllabaries = 当用漢字 / Florence Sakade, General ed. |
Lần xuất bản
| Rivised |
Thông tin xuất bản
| Tokyo : C.E. Tuttle, 1961 |
Mô tả vật lý
| 312 p. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Writing |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000086436 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46722 |
---|
005 | 202103100815 |
---|
008 | 151126s1961 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0804802262 |
---|
035 | ##|a1083166958 |
---|
039 | |a20210310081535|bmaipt|c20201105161316|dmaipt|y20151126105808|zanhpt |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bSAK |
---|
100 | 0 |aSakade, Florence |
---|
245 | 12|aA guide to reading & writing Japanese : the 1,850 basic characters and the kana syllabaries = |b当用漢字 / |cFlorence Sakade, General ed. |
---|
250 | |aRivised |
---|
260 | |aTokyo : |bC.E. Tuttle,|c1961 |
---|
300 | |a312 p. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aWriting |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086436 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086436
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 SAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào