• Sách
  • 895.9221 NGD
    Truyện Kiều /

DDC 895.9221
Tác giả CN Nguyễn, Du
Nhan đề Truyện Kiều / Nguyễn Du; Vũ Thế Khôi dịch sang tiếng Nga.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2015.
Mô tả vật lý 429 tr. : ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam-Thơ-Thơ lục bát-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thơ lục bát.
Từ khóa tự do Truyện Kiều
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam.
Từ khóa tự do Thơ.
Tác giả(bs) CN Vũ, Thế Khôi dịch sang tiếng Nga.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000088511
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000138276
000 00000cam a2200000 a 4500
00137783
0021
00448254
005202305091606
008160318s2015 vm| rus
0091 0
035##|a1083198072
039|a20230509160626|btult|c20230509150346|dtult|y20160318085605|zhuongnt
0410|arus|avie
044|avm
08204|a895.9221|bNGD
1000|aNguyễn, Du
24500|aTruyện Kiều /|cNguyễn Du; Vũ Thế Khôi dịch sang tiếng Nga.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2015.
300|a429 tr. : ; |c23 cm.
65007|aVăn học Việt Nam|xThơ|xThơ lục bát|2TVĐHHN.
6530 |aThơ lục bát.
6530 |aTruyện Kiều
6530 |aVăn học Việt Nam.
6530 |aThơ.
7000 |aVũ, Thế Khôi|edịch sang tiếng Nga.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000088511
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000138276
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088511 TK_Tiếng Nga-NG 895.9221 NGD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000138276 NCKH_Nội sinh Sách 895.9221 NGD Sách 2 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào