|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40643 |
---|
005 | 202106230946 |
---|
008 | 131217s2010 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783797310910 |
---|
035 | ##|a688969574 |
---|
039 | |a20210623094644|banhpt|y20131217152948|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a914.3|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchayan, Janet. |
---|
245 | 10|aFacts about Germany /|cJanet Schayan |
---|
260 | |aFrankfurt, M. :|bSocietäts-Verl.,|c2010 |
---|
300 | |a192 p. :|bzahlr. ill., graph. Darst., Kt. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aKultur |
---|
650 | 00|aPolitik |
---|
650 | 00|aWirtschaft |
---|
650 | 17|aChính sách|xVăn hoá|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000076138 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076138
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
914.3 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào