• Sách
  • 398.995922 TUD
    Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =

DDC 398.995922
Nhan đề Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý ; Hoàng Văn Hành, lê Xuân Thại,...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1998.
Mô tả vật lý 731 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thành ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Thành ngữ Tiếng Việt.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Hành.
Tác giả(bs) CN Lê, Xuân Thại.
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000014130
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000000220-1, 000014851
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115360
000 00000cam a2200000 a 4500
0014942
0021
0045077
005201912101643
008040323s1998 vm| vie
0091 0
035##|a271807672
039|a20191210164330|btult|c20040323000000|dhuongnt|y20040323000000|zhueltt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.995922|bTUD
24510|aTừ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt =|bDictionary of Vietnamese idioms /|cNguyễn Như Ý ; Hoàng Văn Hành, lê Xuân Thại,...
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998.
300|a731 tr. ;|c21 cm.
65017|aTiếng Việt|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aThành ngữ Tiếng Việt.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
7000 |aNguyễn, Văn Khang.
7000 |aHoàng, Văn Hành.
7000 |aLê, Xuân Thại.
7000 |aPhan, Xuân Thành.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014130
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000220-1, 000014851
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115360
890|a5|b125|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000000220 TK_Tiếng Việt-VN 398.995922 TUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000000221 TK_Tiếng Việt-VN 398.995922 TUD Sách 2
3 000014130 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 398.995922 TUD Sách 3
4 000014851 TK_Tiếng Việt-VN 398.995922 TUD Sách 4
5 000115360 K. Ngữ văn Việt Nam 398.995922 TUD Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào