|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69618 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B7DF3124-9CE5-4411-B644-B604D9C65A33 |
---|
005 | 202403111021 |
---|
008 | 230529s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781471518867 |
---|
020 | |a9781471560705 |
---|
020 | |a9781471562419 |
---|
039 | |a20240311102104|btult|c20240306103756|dhuongnt|y20240301095327|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bEVA |
---|
100 | 1 |aEvans, Virginia |
---|
245 | 10|aArt & design : |bbook 1 / |cVirginia Evans, Jenny Dooley, Henrietta P. Rogers |
---|
260 | |aNewbury : |bExpress Publishing, |c2013 |
---|
300 | |a39p. : |bcolors ill. ; |c30cm. |
---|
650 | 00|aVocational guidance |
---|
650 | 10|aArt|xVocational guidance |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aThiết kế |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
690 | |aKhoa tiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aDooley, Jenny |
---|
700 | 1 |aRogers, Henrietta P. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000140817 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140817thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140817
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 EVA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|